Hệ Nhôm Xingfa Quảng Đông (nhập khẩu)

Hệ Nhôm PMI (Malaysia)

Hệ Nhôm Việt Pháp (Hệ 4400, 4500, 2600, 1000)

Hệ Nhôm CIVRO (Hệ 65, 73, 108, Slimline)

HỆ Nhôm PMA (Hệ 55, 63, 93)

Hệ nhôm Topal (Austdoor Việt Nam)

Hệ Nhôm Xingfa Việt Nam (Sealuk)

Hệ nhôm Xingfa Quảng Đông (nhập khẩu)

Cửa đi mở quay 1 cánh / 2 cánh

Kính: 

Kính cường lực 10mm, kính hộp 5-9-5 hoặc kính dán an toàn 6.38mm.

Phụ kiện:

Kinlong chính hãng (tay nắm, bản lề chữ A, khóa đa điểm).

Khung dày

2.0mm, cánh 1.4mm – ron EPDM kép.

Chiều cao khuyến nghị

< 2.7m, rộng tối đa 1.2m/cánh.

Màu sắc: 

Ghi xám, nâu café, trắng sứ, đen tuyền, vân gỗ.

Vật tư phụ:

Silicone Dowcorning, nẹp gioăng kép, ốc inox 304, xốp PE chống va đập.

Thông số kỹ thuật:

Cửa sổ mở hất

Kính: 

Kính an toàn 6.38mm hoặc kính hộp cách âm.

Phụ kiện:

Thanh hạn vị, tay gạt, khóa lẫy đơn điểm.

Ứng dụng:

Phòng ngủ, WC, nhà cao tầng.

Cửa lùa 2 cánh / 4 cánh (Xingfa hệ 93)

Kính: 

Kính cường lực 10mm hoặc kính hộp 5-9-5.
Có thể sử dụng kính dán an toàn 6.38mm nếu yêu cầu chống vỡ vụn.

Phụ kiện:

Tay nắm âm hoặc dương dạng vòm Kinlong.

Ray nhôm có gân chống trượt, bánh xe đôi inox.
Chốt sập hoặc khóa kéo liên động.

Màu sắc phổ biến:

Ghi xám, nâu café, trắng sứ, đen mờ, vân gỗ.

Vật tư phụ: 

Silicone Apollo A500, keo PU chống nước đáy ray, gioăng kín nước, khóa chốt phụ âm.

Hệ khung ray 3 rãnh cho phép mở linh hoạt.

Dễ dàng bảo trì, phù hợp không gian có diện tích hạn chế.

Thông số kỹ thuật:

Cửa xếp trượt 4 cánh (Xingfa hệ 55 kết hợp phụ kiện folding)

Kính: 

Kính hộp cách âm 5-9-5 hoặc kính dán an toàn 8.38mm.
Có thể phối kính mờ hoặc kính hoa văn.

Phụ kiện:

Bộ phụ kiện folding Kinlong đồng bộ (ray trên, ray dưới, bản lề chịu lực, chốt khóa sàn).

Tay nắm kéo dài hoặc dạng ẩn tùy thẩm mỹ.

Cánh rộng:

700–850mm, cao tối đa 2.8m.

Chịu lực mỗi cánh

80–100kg.

Ray treo inox và thanh dẫn hướng nhôm định hình.

Thông số kỹ thuật:

Màu sắc: 

Ghi xám, đen nhám, vân gỗ óc chó, trắng sứ.

Vật tư phụ: 

Nẹp hãm cánh, bánh xe âm chịu tải lớn, gioăng chân ray, keo chống tràn.

- Cho phép gấp 2-2 hoặc dồn 4 về một phía.
- Mở hoàn toàn không gian – phù hợp quán café, villa mở sân vườn.

Đặc điểm kỹ thuật:

HỆ NHÔM PMI (Malaysia)

Cửa lùa 2 cánh / 4 cánh

Kính: 

Kính cường lực 10mm, kính hộp Low-E 24mm cho biệt thự.

Phụ kiện:

Ray trượt âm hoặc lộ, bánh xe tải trọng 80kg/cánh (Häfele, Draho).

- Tay nắm vát chéo hoặc tay âm liền khối.
- Chốt liên động có giảm chấn.

Cánh rộng 1.2m, cao tối đa 2.8m.

Có thể cấu hình dạng trượt 2-2 hoặc trượt 3 dồn 1.

Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm kỹ thuật:

Màu sắc phổ biến:

Champagne, nâu ánh kim, trắng ngọc trai.

Vật tư phụ: 

Bản mã định vị inox, đệm ray, keo MS Polymer cho khu vực tiếp xúc sàn.

- Ray trượt nhôm nguyên khối – chống cong vênh.
- Lắp đặt ray âm sàn hạn chế vấp ngưỡng, tăng tính thẩm mỹ.

Cửa xếp trượt 4 cánh (PMI Folding System)

Kính: 

Kính dán 8.38mm hoặc kính hộp an toàn 5-12-5.
Có thể dùng kính phủ phản quang cho mặt tiền hướng Tây.

Phụ kiện:

Bộ folding đồng bộ nhập khẩu (ray treo, bánh xe dẫn hướng, bản lề quay – trượt, khóa âm sàn).

Tay kéo dài dạng inox chải xước.

- Mỗi cánh rộng 700–900mm, cao tối đa 2.6m.
- Trọng lượng tối đa 90kg/cánh.

Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm kỹ thuật:

Màu sắc phổ biến:

Nâu đỏ ánh kim, xám tro, đen satin.

Vật tư phụ: 

Keo dán định vị, cữ giữ cánh, nẹp chân ray chống nước mưa hắt.

- Cho phép dồn gọn sang hai bên hoặc một bên.
- Ray có cơ chế chống trượt lệch, chống kẹt.
- Phù hợp không gian mở giáp sân vườn, quán ăn ngoài trời.

Cửa sổ mở hất (PMI hệ 40 hoặc 55)

Kính: 

Kính an toàn 6.38mm hoặc kính dán phản quang.
Tùy chọn kính hoa văn mờ cho không gian WC, cầu thang.

Phụ kiện:

Tay hất inox chống rỉ PMI, thanh hạn vị có chốt an toàn.
Khóa chốt dạng gạt liền khung.

Màu sắc phổ biến:

Champagne, trắng ngọc, ghi tro, đen satin.

Vật tư phụ: 

Gioăng EPDM, vít inox 304, keo chống thấm MS Polymer, nẹp bo kính cố định.

- Cánh cao tối đa 800mm, rộng tối đa 1.2m.- 
- Góc mở hất 30–45 độ, chịu gió cấp 10.
- Độ dày nhôm 1.4mm–1.6mm, bản nhôm hộp kép, bo viền chắc chắn.

Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm kỹ thuật:

- Gioăng kép chống nước 3 lớp, khe thoát nước ngầm đáy khung.
- Bản lề dạng trượt êm, không gây tiếng ồn khi đóng/mở.

Cửa sổ mở quay 1 cánh / 2 cánh (PMI hệ 55)

Kính: 

Kính dán an toàn 6.38mm hoặc kính hộp 5-9-5 có khí trơ chống đọng sương.
Có thể tích hợp lưới chống muỗi dạng cuốn.

Phụ kiện:

Tay gạt dạng dẹt, khóa đơn điểm hoặc khóa chốt 2 chiều.
Bản lề inox hoặc bản lề chữ A chống xệ, nhập từ Hafele hoặc Draho.

- Cánh cao đến 1.2m, rộng đến 1m mỗi cánh.
- Có thể làm dạng mở quay ngoài hoặc mở trong.
- Độ kín khí đạt tiêu chuẩn châu Âu Class 4 (EN12207).

Thông số kỹ thuật:

Màu sắc phổ biến: 

Vàng ánh kim, ghi sáng, trắng xám.

Vật tư phụ: 

Lỗ thoát nước dạng rãnh ngầm, khóa chốt âm inox 304, ron chân kính chống ồn.

- Khung và cánh đều bo tròn, thân thiện với người dùng.
- Hệ ron chống bụi và cách âm kép.

Đặc điểm kỹ thuật:

Cửa đi mở quay 1 cánh / 2 cánh (PMI hệ 93)

Kính: 

Kính cường lực 10mm hoặc kính hộp 24mm Low-E chống nóng.
Có thể dán film an toàn hoặc dùng kính phản nhiệt tùy ứng dụng (nhà ở, văn phòng, villa).

Phụ kiện:

Tay nắm inox liền khóa đa điểm (Häfele, Draho).
Bản lề trụ đứng chịu lực hoặc bản lề âm thủy lực.

- Cánh rộng đến 1.2m, cao tối đa 2.8m.
- Khung dày 2.0mm, cánh dày 1.6mm – chịu tải trọng lớn.
- Có thể tích hợp chống sập, khóa cảm biến, hoặc hệ thống kiểm soát ra vào thông minh.

Thông số kỹ thuật:

Màu sắc

Đen tuyền, bạc ánh kim, nâu đồng, trắng sứ.

Vật tư phụ: 

Keo chống ồn MS, đệm đáy cánh bằng silicon kỹ thuật, chốt khóa âm sàn, ron chân cánh dạng gờ kép.

- Ray đáy khung chống tràn nước ngược, bản lề chống xệ 100.000 lần đóng mở.
- Khả năng cách âm đạt STC 35 dB với kính hộp đúng chuẩn.

Đặc điểm kỹ thuật:

HỆ NHÔM VIỆT PHÁP (Hệ 4400, 4500, 2600, 1000)

Cửa đi mở quay 1-2 cánh (hệ 4400)

Kính: 

Cường lực 10mm, kính dán 6.38mm, kính hộp 5-9-5.

Phụ kiện:

Tay nắm liền khóa Việt Tiệp, bản lề lá hoặc bản lề cối.

Thông số kỹ thuật:

Thông số: 

Cánh rộng 800–1200mm, cao 2.2–2.6m, dày nhôm 1.2–1.4mm.

Đặc điểm: 

Giá hợp lý, độ kín khít vừa phải, phù hợp nhà dân dụng.

Màu sắc: 

Ghi sáng, nâu đồng, trắng sứ.

Vật tư phụ: 

Gioăng đơn, keo PU, vít thép mạ kẽm.

Cửa sổ mở hất / mở quay (hệ 4500)

Kính: 

Kính cường lực hoặc kính mờ 8mm.

Phụ kiện:

Thanh hất, bản lề chữ A, khóa chốt gạt.

Thông số kỹ thuật:

Thông số: 

Cánh rộng 600–900mm, dày nhôm 1.2mm.

Đặc điểm: 

Thông thoáng, chống mưa tốt, mở được một phần.

Màu sắc:

Ghi, nâu cafe.

Vật tư phụ: 

Silicone chịu nhiệt, keo dán khung, chặn kính.

Cửa lùa 2-4 cánh (hệ 2600)

Kính: 

Cường lực 8–10mm.

Phụ kiện:

Ray trượt, bánh xe đôi, tay âm.

Thông số kỹ thuật:

Thông số:

Cánh cao tới 2.4m, khung 76x38mm.

Đặc điểm: 

Tiết kiệm diện tích, dễ vận hành.

Màu sắc: 

Trắng, đen, vân gỗ.

Vật tư phụ: 

Đệm chân ray, vít chôn sàn.

HỆ NHÔM CIVRO (Hệ 65, 73, 108, Slimline)

Cửa đi mở quay (hệ 73)

Kính: 

Kính hộp Low-E 5-9-5, kính an toàn 6.38mm.

Phụ kiện:

Tay nắm đồng, khóa đa điểm châu Âu.

Thông số kỹ thuật:

Thông số: 

Dày nhôm 2.0mm, cánh rộng tối đa 1.4m.

Đặc điểm: 

Cách âm cao, chống cong vênh, chuẩn châu Âu.

Màu sắc: 

Đen mờ, vàng đồng, bạc ánh kim.

Vật tư phụ: 

Gioăng EPDM kép, keo Silicone Neutral.

Cửa sổ mở hất / mở quay (hệ 65)

Kính: 

Kính dán 8.38mm hoặc kính cản nhiệt.

Phụ kiện:

Bản lề âm, tay gạt châu Âu.

Thông số kỹ thuật:

Thông số: 

Dày khung 2.0mm, mở góc 60°.

Đặc điểm: 

Siêu kín khí, giảm ồn >35dB.

Màu sắc:

Ghi xám, đen satin.

Vật tư phụ: 

Thanh thoát nước, nẹp ép kính.

Cửa lùa / cửa xếp trượt / cửa trượt quay (hệ 108, Slimline)

Kính: 

Kính hộp chống tia UV, kính dán nhiều lớp.

Phụ kiện:

Kinlong, GQ hoặc Hopo đồng bộ cao cấp.

Thông số kỹ thuật:

Thông số:

Dày nhôm 2.2mm, cánh cao 3.2m, tải 100kg/cánh.

Đặc điểm: 

Ray trượt âm, trượt quay 360°, an toàn tuyệt đối.

Màu sắc: 

Titan, vân đá, đen ánh thép.

Vật tư phụ: 

Bộ giảm chấn, bánh xe âm tự căn chỉnh.

HỆ NHÔM PMA (Hệ 55, 63, 93)

Cửa đi mở quay (hệ 55)

Kính: 

Kính cường lực 10mm.

Thông số kỹ thuật:

Thông số: 

Dày nhôm 1.4mm, cánh rộng tối đa 1.1m.

Đặc điểm: 

Giá cạnh tranh, phù hợp phân khúc trung cấp.

Màu sắc: 

Nâu cafe, trắng sứ.

Độ dày nhôm:

1.2mm – 1.4mm (khung và cánh).

Kích thước tiêu chuẩn:

- Cánh đơn: rộng 800–1000mm, cao 2100–2400mm.
- Cánh đôi: rộng 1400–2000mm, cao 2100–2600mm.

Loại nhôm: 

Thanh định hình PMA hệ 55, bản rộng 100mm.

Độ kín khít:

2 lớp gioăng EPDM chịu nén + nẹp kính cố định

Phụ kiện đồng bộ:

Tay nắm: 

Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện, thiết kế vuông/oval.

Khóa: 

Khóa đơn điểm hoặc đa điểm GQ, Draho.

Bản lề:

Bản lề lá Inox hoặc bản lề cối âm, chịu tải trọng nặng.

Ưu điểm nổi bật:

Vật tư phụ: 

Keo MS Polymer, ron chân cánh, Keo Silicone trung tính chịu thời tiết, nẹp kính, vít mạ kẽm, thanh chặn nước đáy.

- Giá thành hợp lý, chất lượng ổn định.
- Thiết kế linh hoạt theo mọi mặt tiền, từ nhà phố đến biệt thự.
- Dễ bảo trì, thay thế phụ kiện phổ biến.

Cửa sổ mở quay / hất (hệ 55)

Kính: 

Kính mờ, kính dán.

- Kính cường lực 8mm hoặc kính dán mờ 6.38mm.
- Có thể dùng kính màu trà, kính hoa văn tùy thiết kế nội thất.

Thông số kỹ thuật:

Thông số: 

Cánh rộng 600–1000mm, dày nhôm 1.2mm.

Vật tư phụ: 

Keo chống thấm, chặn nước chân khung.

Màu sắc:

Ghi, trắng.

Vật tư phụ: 

Thanh thoát nước, nẹp ép kính.

- Nẹp kính đàn hồi, keo dán chuyên dụng Dow Corning, ron chân khung chống nước ngược.

Kích thước phổ biến:

- Độ dày nhôm: 1.2mm.
- Mở quay: 600–900mm rộng, cao 800–1200mm.
- Mở hất: 600–1000mm rộng, cao 400–800mm.

Thanh profile: 

PMA định hình bản nhỏ, tiết diện gọn, thẩm mỹ.

Tay gạt: 

Nhôm đúc sơn tĩnh điện, tay gạt 2 chiều hoặc đơn chiều.

Phụ kiện đồng bộ:

Bản lề:

- Mở quay: Bản lề chữ A inox 304 chống gỉ.
- Mở hất: Thanh hất hợp kim hoặc tay đẩy khí nén.

Khóa: 

Chốt gạt gắn chìm hoặc khóa lật đa điểm.

Đặc điểm:

Chống mưa tốt, linh hoạt góc mở.

Ưu điểm nổi bật:

- Khả năng chống gió, chống nước tốt.
- Có thể kết hợp mở quay – hất cho các khu vực khó thao tác.
- Tối ưu thông gió nhưng vẫn giữ được độ kín khí, an toàn khi mưa.

Cửa lùa (hệ 93)

Thông số: 

Dày nhôm 1.4mm, cao tối đa 2.4m.

Đặc điểm: 

2 ray trượt, chống rung.

Màu sắc: 

Nâu, trắng, đen.

Độ dày nhôm: 

1.4mm – 1.6mm.

Số cánh: 

2 cánh – 4 cánh, mở trượt ngang.

Vật tư phụ:

Gioăng mềm định hình chân cánh, bộ chặn bánh xe, nẹp ray chống côn trùng.

Thông số kỹ thuật:

Kích thước tiêu chuẩn:

- Chiều cao cánh từ 1.8m đến 2.6m.
- Chiều rộng mỗi cánh 800–1100mm.

Khung bao: 

Hộp 76x38mm, ray trượt đôi.

Kính:

- Kính hộp hoặc kính cường lực 8mm.
- Kính cường lực 8–10mm hoặc kính hộp 5-9-5.
- Có thể tích hợp kính phun cát, kính phản quang cho mặt tiền.

Phụ kiện đồng bộ:

Bánh xe: 

Bánh đôi lõi đồng, bọc nhựa chịu mài mòn.

Tay nắm:

Tay âm hoặc tay kéo dài kiểu thanh ngang.

Chốt hãm:

Chốt gạt âm chặn cánh, chống bật ra khi gió lớn.

Ray trượt: 

Nhôm hợp kim đúc nguyên khối, giảm rung, chống lệch ray.

Ưu điểm nổi bật:

- Tiết kiệm không gian, đặc biệt cho ban công, phòng khách, logia.
- Di chuyển nhẹ nhàng, đóng mở êm ái không gây tiếng động.
- Tích hợp khóa chốt an toàn, bảo đảm an ninh.

Hệ nhôm Topal (Austdoor Việt Nam)

Cửa sổ mở hất / mở quay – Hệ nhôm Topal Slima / Prima

Thông số kỹ thuật:

- Thanh nhôm hệ 55, độ dày từ 1.2mm – 1.6mm.
- Kích thước cánh: rộng từ 400mm – 1200mm, cao đến 1500mm.
- Chốt hãm mở góc 30–45 độ (mở hất) và bản lề chữ A (mở quay).
- Khả năng chịu gió lên tới 1200 Pascal, phù hợp vùng ven biển.
- Cửa mở hất hoặc mở quay ra ngoài, linh hoạt theo thiết kế.
- Kính cường lực 6.38mm – 8.38mm hoặc kính hộp cách âm.
- Gioăng EPDM kín khít toàn bộ chu vi cánh, chống nước tuyệt đối.

Đặc điểm nổi bật:

- Lấy sáng và thông gió tối đa cho không gian phòng.
- Khả năng chống mưa tạt, thích hợp lắp ở vị trí trên cao.
- Hệ gioăng và khóa chốt an toàn, chống bung cửa khi gió mạnh.
- Thiết kế phù hợp với nhà phố, biệt thự, căn hộ cao cấp.
- Tích hợp tốt với lưới chống côn trùng hoặc hệ rèm trong kính.

Ưu điểm sử dụng:

- Thi công nhanh chóng, bảo trì đơn giản.
- Thiết kế mở hất đảm bảo an toàn khi trời mưa.
- Cách âm tốt, tăng tính riêng tư cho không gian sống.
- Giúp lưu thông không khí hiệu quả mà vẫn kín khít.

Phụ kiện chi tiết:

- Chốt hãm chống gió, bản lề chữ A bằng inox 304.
- Gioăng EPDM và vít inox chống rỉ, tuổi thọ cao.
- Khóa lẫy, tay nắm tròn hoặc tay kéo âm cao cấp.
- Phụ kiện đồng bộ Topal hoặc Kinlong chất lượng cao.

Cửa lùa / xếp trượt – Hệ nhôm Topal Slima / Prima

Cửa đi mở quay – Hệ nhôm Topal Slima / Prima

Đặc điểm nổi bật:

- Khung và cánh đồng bộ, dễ lắp đặt, thẩm mỹ cao.
- Gioăng kép và kết cấu ép góc kín khít tuyệt đối.
- Vận hành nhẹ nhàng, không cong vênh do nhiệt độ.
- Thân thiện với môi trường, dễ tái chế.
- Thanh mảnh, sang trọng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững.
- Phù hợp nhiều công trình từ nhà dân đến thương mại cao cấp.
- Chống ồn, chống bụi và tiết kiệm điện năng điều hòa.

Ưu điểm sử dụng:

- Cách âm, cách nhiệt vượt trội.
- Thiết kế tối giản, hiện đại, phù hợp nội thất cao cấp.
- Dễ phối hợp với cửa sổ, cửa lùa hoặc vách kính lớn.
- Độ bền trên 15 năm, bảo hành màu sơn 10 năm.
- Chi phí hợp lý, thi công nhanh gọn.

Thông số kỹ thuật:

- Thanh nhôm hệ 55 (Topal Slima hoặc Prima), độ dày từ 1.4mm – 2.0mm.
- Cánh đơn hoặc đôi, chiều rộng 700–1000mm/cánh, chiều cao đến 2400mm.
- Kính: cường lực 8–10mm, kính dán an toàn hoặc kính hộp 2 lớp (5-9-5mm).
- Ke ép góc bằng nhôm, vít inox chống rỉ và ke nhựa định vị chắc chắn.
- Sơn tĩnh điện công nghệ châu Âu: trắng, ghi, đen, xám, vân gỗ.
- Hệ thống gioăng kép EPDM tăng kín khít và cách âm tốt.
- Chịu gió > 1600 Pascal, phù hợp nhà cao tầng, biệt thự, showroom.
- Thiết kế chống thấm nước và bám bụi nhờ rãnh thoát nước thông minh.

Phụ kiện chi tiết:

- Bản lề 3D hoặc bản lề lá Topal.
- Gioăng EPDM kép kín khít và chống lão hóa.
- Khóa đa điểm, khóa tay gạt hoặc tay nắm dài.
- Phụ kiện đồng bộ Topal hoặc Kinlong, Draho tùy chọn.

Thông số kỹ thuật:

- Thanh nhôm hệ trượt Topal (hệ 93 hoặc hệ đặc thù), độ dày 1.4 – 2.0mm.
- Thiết kế 2 – 6 cánh trượt hoặc xếp gấp tùy diện tích sử dụng.
- Ray nhôm hợp kim hoặc ray inox 2 lớp, dẫn hướng êm mượt.
- Cánh rộng 800 – 1200mm, chiều cao lên tới 2800mm.
- Kính cường lực 10 – 12mm hoặc kính hộp 2 lớp 5-9-5mm.
- Thanh liên kết cánh, chốt chặn chống va đập mạnh.
- Có thể thiết kế âm sàn, thuận tiện cho người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ.

Đặc điểm nổi bật:

- Trượt nhẹ, không tạo tiếng ồn, tiết kiệm không gian mở.
- Tăng không gian thông thoáng cho nhà phố, biệt thự, resort.
- Chống cong vênh, phù hợp cả trong nhà lẫn ban công ngoài trời.
- Tính thẩm mỹ cao nhờ mặt cắt vuông hiện đại, bo cạnh mềm mại.
- Phù hợp kết hợp với vách kính lớn hoặc chia ô trang trí thẩm mỹ.

Ưu điểm sử dụng:

- Phù hợp mọi công trình: nhà dân, quán café, văn phòng.
- Không chiếm diện tích mở cửa, lý tưởng với mặt tiền nhỏ.
- Dễ vận hành, giảm lực kéo nhờ hệ bánh xe trợ lực cao cấp.
- Tăng khả năng chống ồn và ngăn thoát nhiệt với kính hộp.

Phụ kiện chi tiết:

- Bánh xe đôi inox hoặc hợp kim, trượt êm nhẹ.
- Khóa bán nguyệt, khóa âm hoặc khóa chốt kéo.
- Gioăng lông hoặc cao su chống bụi, chống nước.
- Thanh dẫn hướng trên/dưới chống văng và lệch cánh.
- Phụ kiện đồng bộ Topal hoặc cao cấp tùy chọn theo yêu cầu.

HỆ NHÔM XINGFA VIỆT NAM (Sealuk)

Cửa lùa / xếp trượt / trượt quay (hệ 93)

Cửa đi mở quay (hệ 55)

Cửa sổ mở hất / mở quay (hệ 55)

Thông số kỹ thuật:

- Thanh nhôm dày 1.2–1.6mm, khung và cánh vuông 55x50mm hoặc 55x60mm tùy thiết kế. Có thể mở 1 hoặc 2 cánh.
- Sử dụng nhôm hệ 55 với mặt cắt khung 55mm, độ dày từ 1.4mm đến 2.0mm.
- Chiều rộng tối đa cánh mở: 650–900mm, chiều cao từ 500–1200mm/cánh.
- Góc cửa được ép bằng ke nhôm định hình và ke nhựa chịu lực.
- Kết cấu phù hợp mở quay ngoài, mở hất ngoài (tùy công năng sử dụng).
- Phủ sơn tĩnh điện màu trắng sứ, ghi xám, đen tuyền, cafe hoặc vân gỗ.
- Thiết kế chịu gió tiêu chuẩn từ cấp 10 trở lên.
- Thanh nhôm định hình có khoang rỗng và gân tăng cứng tối ưu.
- Phù hợp kính cường lực 6.38mm, 8.38mm, kính dán hoặc kính hộp 2 lớp.
- Tải trọng trung bình: 30–40kg/cánh với hệ bản lề chuyên dụng.
- Khả năng chống gió ≥ cấp 9, hệ thống rãnh thoát nước âm khung.
- Tiêu chuẩn lắp ghép đồng bộ, áp dụng máy CNC chính xác cao.
- Máng thoát nước chìm tích hợp, chống tràn nước vào nhà.

Đặc điểm nổi bật:

- Thiết kế mở hất giúp thông gió mà vẫn che mưa hiệu quả.
- Loại mở quay giúp lấy sáng toàn phần và thông thoáng không gian.
- Ứng dụng phổ biến cho nhà phố, biệt thự, khu căn hộ cao cấp.
- Khả năng chống thấm nước tuyệt đối nhờ kết cấu kín khít và gioăng.
- Thiết kế chịu lực tốt, không bị rung lắc khi có gió mạnh.
- Có thể tích hợp chốt khóa phụ, cảm biến an ninh hoặc mở điện tử.
- Dễ dàng kết hợp thêm ô fix phía trên, hoặc bên hông tạo thẩm mỹ.
- Bề mặt bền màu, chống bạc màu dưới ánh nắng trong thời gian dài.
- Thích hợp dùng cho tầng lầu, khu vực cần chống gió và mưa hắt.
- Kết cấu: Khung liền, cánh mở ra ngoài bằng bản lề chữ A hoặc tay hất inox 304 chống gỉ. Ép góc kín bằng máy ép tự động.
- Chống nước tốt: Thiết kế có khe thoát nước thông minh hướng ra ngoài, không đọng nước dù gặp mưa lớn kéo dài.
- Cách âm – cách nhiệt: Gioăng cao su EPDM đúc liền nguyên khối giúp ngăn đến 80% âm thanh từ ngoài môi trường.
- Góc mở rộng: Cửa quay mở góc tối đa 85–90 độ; cửa hất mở lên góc 45 độ, cố định chắc chắn bằng tay hãm, không lo bị gió giật sập.
- Tùy chọn lưới: Có thể gắn lưới chống muỗi dạng xếp hoặc lưới inox cố đị- nh không ảnh hưởng đến thao tác mở/đóng cửa.
- Ứng dụng: Phù hợp lắp đặt ở hành lang, phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh, giếng trời. Đặc biệt phù hợp với các công trình ven biển.

Phụ kiện chi tiết:

- Bản lề chữ A inox 304 hoặc bản lề ma sát, giữ cố định góc mở.
- Tay nắm lật hoặc tay nắm gạt đa hướng, tiện dụng.
- Chốt đa điểm, có thể kết hợp khóa chìa hoặc khóa gài phụ.
- Gioăng kép EPDM tạo độ kín khí, kín nước tuyệt đối.
- Thanh hạn vị giữ góc hất không quá 45 độ.
- Thanh chống gió, tay đẩy hãm cánh chống va đập.
- Nẹp kính định hình bằng nhôm, chốt gài bên trong.
- Phụ kiện đồng bộ Kinlong, Draho, GQ, hoặc phụ kiện tùy chọn theo yêu cầu.
- Kính sử dụng: Chủ yếu dùng kính cường lực 8–10mm, k- ính dán an toàn hoặc kính phản quang cản nhiệt màu xanh biển, xám khói.

Ưu điểm sử dụng:

- Tối ưu hóa thông gió tự nhiên, tiết kiệm điện năng.
- Tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho mặt đứng công trình.
- Giúp cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ ngoài trời.
- Chống gió mưa ngược, an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.
- Có thể sử dụng lưới chống muỗi cố định ở phía ngoài.
- Dễ dàng vệ sinh từ phía trong nhà với cơ chế mở quay vào.
- Bền bỉ và không yêu cầu bảo trì nhiều trong quá trình sử dụng.
- Không chiếm diện tích bên trong, tiết kiệm không gian nội thất.

Thông số kỹ thuật:

- Nhôm định hình hệ 55, bề rộng khung từ 55–63mm.
- Mặt cắt vuông bo nhẹ, bề mặt sơn tĩnh điện AkzoNobel cao cấp.
- Thanh nhôm có gân tăng cứng chạy dọc toàn bộ chiều dài.
- Tải trọng tối đa: khoảng 70–80kg/cánh (phụ thuộc kính).
- Cánh cao tối đa: 2700mm, rộng tối đa: 1200mm/cánh.
- Kính cường lực 8–10mm, kính dán an toàn hoặc kính hộp 2 lớp.
- Ép góc bằng máy ép thủy lực hoặc ép ke tăng cứng định hình.
- Gắn được chốt âm, khóa 5 điểm, cảm biến khóa điện tử.
- Rãnh kỹ thuật tiêu chuẩn Châu Âu giúp đồng bộ phụ kiện cao cấp.
- Thiết kế chịu gió tiêu chuẩn từ cấp 10 trở lên.
- Chịu tải tốt: Khả năng chịu gió lên đến cấp 11 (tương đương 130–145 km/h). Khung chắc chắn, có thể chịu lực va đập cao.
- Máng thoát nước chìm tích hợp, chống tràn nước vào nhà.
- Độ dày tiêu chuẩn thanh nhôm: 1.4mm (cánh), 2.0mm (khung bao).

Ưu điểm sử dụng:

- Độ bền vật liệu vượt trội, tuổi thọ trên 20 năm không biến dạng.
- Vận hành cực êm, không tạo tiếng kêu hay va đập khi đóng mạnh.
- Giúp cách nhiệt tốt hơn 40% so với cửa gỗ hoặc cửa nhựa.
- Dễ vệ sinh, lau chùi đơn giản do bề mặt nhôm phẳng mịn.
- Có thể thay đổi màu sắc, kính, tay nắm mà không cần thay khung.
- Thẩm mỹ hiện đại, dễ phối hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
- Chống ồn vượt trội (hơn 70%) khi dùng với kính hộp hoặc kính dán.
- An toàn khi sử dụng, đặc biệt với trẻ em và người già.
- Tăng giá trị tổng thể cho công trình nhờ độ hoàn thiện cao.

- Kết cấu: Khung nhôm định hình hộp vuông, ép góc kín bằng máy thủy lực. Có thể lắp mở quay 1 cánh, 2 cánh đối xứng hoặc không đều, mở trong/mở ngoài linh hoạt.
- Loại kính sử dụng: Kính cường lực 8mm, 10mm, hoặc kính dán an toàn 6.38mm – 10.38mm. Tùy chọn kính hộp 2 lớp cách âm – cách nhiệt (12mm + 9A + 12mm).
- Màu sắc: Gồm các màu tiêu chuẩn như đen tuyền, ghi xám, nâu cafe, trắng sứ và vân gỗ film (gỗ đỏ, gỗ sồi, gỗ óc chó).

Phụ kiện chi tiết:

- Bản lề: 3D inox đúc hoặc bản lề lá Kinlong, GQ, Draho, chịu tải > 80kg.
- Khóa: Khóa tay gạt đơn hoặc đa điểm, có lõi chống cạy, tùy chọn khóa điện tử.
- Gioăng: EPDM cao su lưu hóa ép liền, bền hơn 10 năm không lão hóa.
- Chốt âm: Lắp ở cánh phụ, điều chỉnh dễ, vận hành nhẹ.
- Ốc vít inox chống gỉ, vít bắn khung được gia cố bằng nở nhựa nén.
- Keo: Keo silicone Dow Corning USA hoặc Eurowindow - Sealant & Apollo A500
- Nẹp kính: Nhôm nguyên khối, có chốt định vị chống xê dịch.
- Tay nắm: Tay cong, tay vuông, hợp kim phủ tĩnh điện hoặc mạ inox.
- Thanh hạn vị góc mở cửa (chống va đập vào tường).

Thông số kỹ thuật:

- Hệ nhôm lùa sử dụng thanh profile định hình dày 1.4–1.8mm, bản rộng 93mm, khung ray 2 hoặc 3 rãnh tùy loại.
- Sử dụng nhôm hệ 93 với khung bao rộng 93mm, cánh dày 2.0mm.
- Chịu được kính dày 8mm – 12mm hoặc kính hộp dày 20mm.
- Thanh ray đôi hoặc ba ray giúp tối ưu khả năng trượt linh hoạt.
- Có chốt hãm bánh xe, chống lật cánh và giảm rung khi đóng/mở.
- Tích hợp gioăng chạy dọc khe ray giúp chống bụi và giảm tiếng ồn.
- Kết cấu ray: Cửa lùa và xếp trượt dùng ray treo hoặc ray sàn bằng hợp kim nhôm, bọc chống mòn, chống bụi, bánh xe thép – nhựa siêu bền.
- Loại kính: Kính cường lực 10mm, 12mm, hoặc kính hộp cách âm 5-9-5mm, dán an toàn hoặc kính phản quang tùy thiết kế.
- Thiết kế chuyên biệt cho cửa trượt, xếp trượt hoặc trượt quay.
- Cửa có thể 2 – 6 cánh, chiều ngang mở tối đa lên đến 6 mét.
- Sử dụng bánh xe treo chịu lực, có thể chịu tải 80–100kg/cánh.
- Hệ thống khóa liền tay, chốt sập hoặc khóa bán nguyệt.
- Lý tưởng dùng cho mặt tiền rộng, kết nối sân vườn, hồ bơi.

Đặc điểm nổi bật:

- Mở trượt nhẹ nhàng, không chiếm không gian đóng mở.
- Dễ tích hợp hệ kính cường lực trong suốt, tối đa tầm nhìn.
- Xếp trượt gọn về một phía, mở rộng không gian gần như toàn phần.
- Trượt quay kết hợp tính năng của trượt và mở quay linh hoạt.
- Có thể gắn rèm kéo trượt, màn sáo, rèm cuốn âm ray.
- Tạo cảm giác liền mạch giữa không gian nội thất và bên ngoài.
- Phù hợp với resort, nhà vườn, biệt thự cao cấp hoặc showroom.
- Bánh xe chống mài mòn, chuyển động êm, không gây tiếng ồn.
- An toàn khi đóng mở, không lo va đập hoặc kẹt tay.

Phụ kiện chi tiết:

- Ray trượt inox hoặc ray nhôm sơn tĩnh điện, chống mài mòn.
- Khóa âm tay nắm liền, khóa bán nguyệt hoặc khóa đa điểm.
- Nẹp kính, ke góc ép lực đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Tay nắm trượt lớn bằng hợp kim, phủ sơn chống trơn.
- Bánh xe đôi chịu lực bằng nhựa POM hoặc thép chống gỉ.
- Chặn cửa, hãm trượt, thanh giữ cố định vị trí mở.
- Gioăng EPDM kép, chống bụi và giảm chấn hiệu quả.
- Tùy chọn tích hợp motor trượt tự động điều khiển từ xa.

Ưu điểm sử dụng:

- Tối ưu không gian sử dụng, phù hợp cả diện tích nhỏ và lớn.
- Tăng tính kết nối không gian mở giữa trong và ngoài.
- Vận hành ổn định nhiều năm, không cần bảo trì thường xuyên.
- Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng sửa chữa khi cần.
- Tối ưu không gian: Phù hợp lắp mặt tiền showroom, cửa ngăn ban công, phòng khách mở ra sân vườn, hoặc khu vực thương mại.
- Tiêu chuẩn an toàn: Cửa không xô lệch sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt an toàn cho trẻ em nhờ khóa âm và mép nhôm bo tròn.
- Giải pháp không chiếm diện tích đóng/mở, tạo sự liền mạch không gian. Dễ kết hợp rèm, cảm biến an ninh hoặc motor hóa.
- Mang lại sự sang trọng, hiện đại cho kiến trúc tổng thể.
- Đảm bảo an toàn, phù hợp cho nhà có trẻ nhỏ.
- Cách âm, cách nhiệt tốt, tiết kiệm chi phí điện năng.
- Khả năng chống thấm nước, chịu lực cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

GỬI THÔNG TIN TƯ VẤN

Bạn cần tư vấn?

Vui lòng để lại thông tin, Toanphat windows sẽ kết nối với bạn ngay!